Galaxy S21

Không tìm thấy kết quả Galaxy S21

Bài viết tương tự

English version Galaxy S21


Galaxy S21

Có liên hệ với Galaxy Note20
Galaxy Z Fold2
Phát hành lần đầu 29 tháng 1 năm 2021; 5 tháng trước (2021-01-29)
Chuẩn kết nối 5G: 5G Non-Standalone (NSA), Standalone (SA), Sub6 / mmWave
LTE: Enhanced 4x4 MIMO, Up to 7CA, LTE Cat.20; Up to 2.0Gbps Download / Up to 200Mbps Upload
Ultra Wide Band
  • S21 5G & S21+ 5G:

Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
Up to 1.2Gbps Download / Up to 1.2Gbps Upload
Bluetooth® v 5.0, USB type-C, NFC, Location (GPS, Galileo, Glonass, BeiDou)

  • S21 Ultra 5G:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
Up to 2.4Gbps Download / Up to 2.4Gbps Upload
Bluetooth® v 5.2, USB type-C, NFC, Location (GPS, Galileo, Glonass, BeiDou)
Thẻ nhớ mở rộng Không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
SoC Samsung Exynos 2100 5nm (phiên bản Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 888 5nm (phiên bản bán ra tại Mỹ, Hồng Kông, Trung Quốc và Nhật Bản)
Dòng máy Galaxy S
CPU
  • Exynos: Octa-core
    2.9GHz Single-core (Cortex-X1) + 2.8GHz Triple-core (Cortex-A78) + 2.2GHz Quad-core (Cortex-A55)
  • Snapdragon: Octa-core
    2.84GHz Single-core (Cortex-X1) + 2.4GHz Triple-core (Cortex-A78) + 1.8GHz Quad-core (Cortex-A55) Kryo 680
Mạng di động 3G, 4G, 4G LTE, 5G
GPU Exynos: Mali-G78 MP14
Snapdragon: Adreno 660
Máy ảnh sau S21 & S21+:
  • 12MP Ultra Wide Camera:

Pixel size: 1.4μm
FOV: 120˚
F.No (aperture): F2.2

  • 12MP Wide-angle Camera:

Super Speed Dual Pixel AF, OIS
Pixel size: 1.8μm
FOV: 79˚
F.No (aperture): F1.8
1/1.76" image sensor size

  • 64MP Telephoto Camera:

Pixel size: 0.8μm
FOV: 76˚
F.No (aperture): F2.0
1/1.72" image sensor size
Space Zoom
Hybrid Optic Zoom 3x
Super Resolution Zoom up to 30x
OIS (Optical Image Stabilization)
Tracking AF
S21 Ultra:

  • 12MP Ultra Wide Camera:

Super Speed Dual Pixel AF
Pixel size: 1.4μm
FOV: 120˚
F.No (aperture): F2.2

  • 108MP Wide-angle Camera:

PDAF, OIS
Pixel size: 0.8μm (12MP 2.4μm)
FOV: 83˚
F.No (aperture): F1.8
1/1.33" image sensor size

  • 10MP Telephoto Camera 1:

Dual Pixel AF
Pixel size: 1.22μm
FOV: 35˚
F.No (aperture): F2.4

  • 10MP Telephoto Camera 2:
Dual Pixel AF
Pixel size: 1.22μm
FOV: 10˚
F.No (aperture): F4.9
Space Zoom
Dual Optical Zoom 3x, 10x
Super Resolution Zoom up to 100x
OIS (Optical Image Stabilization)
Laser AF
Trang web Galaxy S21 Ultra 5GGalaxy S21 5G và S21+ 5G
Máy ảnh trước
  • S21 & S21+:

10MP Selfie Camera
Dual Pixel AF
Pixel size: 1.22μm
FOV: 80˚
F.No (khẩu độ): F2.2

  • S21 Ultra:
40MP Selfie Camera
PDAF
Pixel size: 0.7μm (10MP 1.4μm)
FOV: 80˚
F.No (khẩu độ): F2.2
Mô-đen SM-G991x (S21)
SM-G996x (S21+)
SM-G998x (S21 Ultra)
(Những chữ cái cuối trong số model sẽ tùy thuộc vào nhà mạng hoặc quốc gia)
Kích thước
  • S21: 151.7 mm × 71.2 mm × 7.9 mm
  • S21+: 161.5 mm × 75.6 mm × 7.8 mm
  • S21 Ultra: 165.1 mm × 75.6 mm × 8.9 mm
Kiểu máy Phablet
Mã sản phẩm Unbound (M1, N2 và O3)
Sản phẩm trước Galaxy S20
Dạng máy Thanh nguyên khối
Âm thanh Dolby Atmos loa stereo được tinh chỉnh bởi AKG
Dung lượng lưu trữ
  • S21 & S21+: 128GB/256GB UFS 3.1
  • S21 Ultra: 128GB/256GB/512GB UFS 3.1
Nhãn hiệu Samsung
Có mặt tại quốc gia Trên toàn thế giới
29 tháng 1, 2021 (2021-01-29)
Khối lượng
  • S21: 169–171 g (6,0–6,0 oz)
  • S21+: 200–202 g (7,1–7,1 oz)
  • S21 Ultra: 227–229 g (8,0–8,1 oz)
Phiên bản 5G Sub6 sẽ nhẹ hơn phiên bản 5G mmWave là 2g.
Hệ điều hành Android 11 tuỳ biến với giao diện One UI 3.1
Pin
  • S21: 4000mAh
  • S21+: 4800mAh
  • S21 Ultra: 5000mAh
Sạc nhanh 25W
Sạc nhanh không dây 15W
Sạc ngược không dây 4.5W
Khẩu hiệu Meet the new face of Galaxy.
Động khung hình, chạm cảm xúc.
Nhà sản xuất Samsung Electronics
Dạng nhập liệu Cảm biến:
Cảm biến vân tay siêu âm
Gia tốc kế
Áp kế
Con quay hồi chuyển
Từ kế
Cảm biến Hall
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến áp suất
Phím bấm:
Phím nguồn và Bixby
Phím tăng - giảm âm lượng
Màn hình
  • Dynamic AMOLED 2X
    Thiết kế mặt trước Infinity-O
    HDR10+
    tốc độ làm tươi 120 Hz cùng tấm nền sử dụng công nghệ LTPO (S21 Ultra có tốc độ làm tươi 120Hz ở độ phân giải 2K+ và có thể tự động điều chỉnh tốc độ làm tươi từ 10Hz đến 120Hz, S21 và S21+ có thể tự động điều chỉnh tốc độ làm tươi từ 48Hz đến 120Hz)
    Tỉ lệ màn hình 20:9
  • S21: 6,2 in (157 mm), (&0000000000000421.000000421 ppi)
    2400×1080pixels 1080p
    Kính cường lực Gorilla Glass Victus
    Độ sáng tối đa 1300 nits
  • S21+: 6,7 in (170 mm), (&0000000000000394.000000394 ppi)
    2400×1080pixels 1080p
    Kính cường lực Gorilla Glass Victus
    Độ sáng tối đa 1300 nits
  • S21 Ultra: 6,8 in (173 mm), (&0000000000000515.000000515 ppi)
    3200×1440pixels 1440p
    Kính cường lực Gorilla Glass Victus
    Độ sáng tối đa 1500 nits
Bộ nhớ
  • S21 & S21+: 8GB RAM LPDDR5
  • S21 Ultra: 12GB/16GB RAM LPDDR5
Khác Tính năng của camera
  • Độ phân giải:

Ghi video 8K@24fps(7680x4320)
4K UHD@60fps(3840x2160)
1080p FHD@60fps(1920x1080)
720p HD@30fps(1280x720)
Shooting speed
Super Steady

  • Tốc độ ghi video:

Hỗ trợ video siêu chống rung 1080p@60fps
Super Slow-mo (Quay siêu chậm) 720p@960fps
Slow motion (Quay chậm) 1080p@240fps
Quay Hyperlapse 4K@30fps

  • Khác:

Quay video chuẩn HDR10+
VDIS (Video Digital Image Stabilization)
Zoom kĩ thuật số lên đến 30x (S21 và S21+), 100x (S21 Ultra)
High CRI LED Flash
Tracking AF
Chụp bức ảnh 33MP khi mở video 8K
Playback zoom
Video location tagsChế độ của camera
Single Take (chụp một chạm)
Photo
Video
Pro (chuyên nghiệp)
Panorama (toàn cảnh)
Food
Night
Portrait (chụp chân dung xóa phông)
Portrait Video (video xóa phông)
Pro Video
Super Slow-mo (quay siêu chậm)
Slow motion (quay chậm)
Quay Hyperlapse
Director's View (góc nhìn đạo diễn)

Tính năng khác của máy
Hỗ trợ S Pen (Galaxy S21 Ultra 5G)
Eye Comfort Shield (tự động điều chỉnh bộ lọc ánh sáng xanh)

Liên quan